Từ điển Thiều Chửu
岐 - kì
① Núi Kì. ||② Ðường rẽ. ||③ Trọi trót, như kì ngực 岐嶷 bé mà có khí tranh vanh khác người.

Từ điển Trần Văn Chánh
岐 - kì
① Như 歧 (bộ 止); ② [Qí] Núi Kì (ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc); ③ 【岐嶷】kì nghi [qíyí] (văn) Vượt trội hơn người. Xem 嶷.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
岐 - kì
Dáng núi hiểm trở — Quanh co gập ghềnh — Dùng như chữ Khi 崎 ( cũng đọc Kì )— Tên núi, tức Kì sơn 岐山 thuộc tỉnh Thiểm Tây. Bản dịch Chinh phụ ngâm khúc có câu: » Non kì quạnh quẻ trăng treo « — Đường rẽ.


分岐 - phân kì ||